YÊU CẦU CHUNG
- Máy mới 100%
- Năm sản xuất: từ 2016
- Nhà sản xuất: BTL Industries Ltd, Vương Quốc Anh
- Nước sản xuất: European Union
ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
Bảo đảm chất lượng: đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế ISO, CE.
CẤU HÌNH MỖI MÁY
- Thiết bị chính :
- Máy BTL-5710 Sono
- Phụ kiện kèm theo
- Dây nguồn : 01 cái
- Đầu phát siêu âm 5cm2 : 01 đầu
- Gel 300 ml dùng cho điều trị: 01 chai
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên trái : 01 cái
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên phải : 01 cái
- Bút cảm ứng: 01 cây
- Cầu chì thay thế: 01 cái
- Túi che bụi: 01 cái
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
TÍNH NĂNG CHÍNH
- Thao tác trực tiếp trên màn hình màu cảm ứng kích thước 5.7 inches
- Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
- Khả năng tự động nhận diện phụ kiện mà không cần cài đặt
- Giao thức điều trị tích hợp sẵn với >57 chương trình với các thông số điều trị gợi ý cho từng chẩn đoán cụ thể.
- Có thể tìm nhanh các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng tên hoặc bằng mã số
- Có thể lưu >150 chương trình điều trị do người dùng tự cài đặt
- Bộ nhớ máy có thể lưu 150 bệnh nhân
- Màn hình lớn hiển thị trực quan các thông số khi cài đặt và khi đang điều trị
- Có thể xem lại 20 liệu pháp được sử dụng gần nhất
- Có khả năng tùy chỉnh phông màu hiển thị chủ đạo cho máy chính
- Có âm thanh báo hiệu (7 lựa chọn) khi kết thúc liệu trình điều trị
- Có chế độ màn hình chờ
- Có các hình ảnh giải phẫu minh họa 3 cấp độ : bề mặt da, cơ, xương khớp.
Siêu âm trị liệu:
- Có thể cài đặt chế độ:
- liên tục
- Xung
- Có tính năng theo dõi liên tục độ tiếp xúc giữa bệnh nhân và đầu phát siêu âm: hiển thị trên màn hình.
- Tự ngưng phát sóng khi mất tiếp xúc
- Chỉ thị trạng thái hoạt động bằng đèn trên đầu chiếu siêu âm :
- Đèn nhấp nháy khi ở chế độ chờ hoặc đầu dò không tiếp xúc tốt
- Đèn sáng liên tục khi đang phát sóng siêu âm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh: từ +10oC đến +40 oC
- Độ ẩm: từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí: từ 700 hPa đến 1060 hPa
- Loại vận hành liên tục
- Màn hình hiển thị màu, cảm ứng: 5.7 inches
- Độ phân giải hình hiển thị : 320×240 VGA
- Kích thước máy chính: 230 x 390 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng: 5 kg
- Điện áp nguồn :
- 99 V đến 126 V (danh định 115 V), xoay chiều
- 198 V đến 240 V (danh định 230 V), xoay chiều
- Tần số : 50/60Hz
- Cầu chì bảo vệ máy chính : 1xT1.6A/250V
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
Thông số mạch phát siêu âm:
- Số kênh điều trị siêu âm: 01 kênh
- Thời gian điều trị: 0 – 30 phút
- Cường độ tác động:
- Hoạt động liên tục: 0.1 đến 2 W/cm2 ± 30% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Hoạt động theo xung: 0.1 đến 3 W/cm2 30% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Tần số hoạt động: 1MHz ± 5% và 3.1 MHz ± 5%
- Tần số điều chế: 10 đến 150 Hz ± 5%
- Hệ số làm việc – Duty Factor: 5 đến 95% ± 5% giá trị cài đặt
- Hệ số làm việc mặc định: 6.25% (1:16); 12.5% (1:8); 25% (1:4); 50% (1:2); 100% (1:1) ± 5% giá trị cài đặt
- Công suất ngõ ra tối đa 13.2 W ± 20%
- Thông số điều chỉnh/ mỗi bước:
- Cường độ: 0.1 W/cm2
- Tần số điều chế: 10 Hz
- Hệ số hoạt động: 1%
PHỤ KIỆN TƯƠNG THÍCH
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm | |
BTL-257-5-13 – đầu chiếu lớn 5cm2 | |
Vùng tác động bức xạ (ERA)
|
3.2 cm2 ± 20% 4.4 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa | 3 W/cm2 ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo EN 61689 | 9.6 W ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo 21 CFR 1050 | 13.2 W ± 20% |
Tần số bức xạ | 1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu | chuẩn trực |
BNR | 3 ± 30 % |
Tổng cường độ chiếu cực đại | 9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 | IP 67 |
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm | |
BTL-257-1-13 – đầu chiếu nhỏ 1cm2 | |
Vùng tác động bức xạ (ERA)
|
0.7 cm2 ± 20% 0.9 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa | 3 W/cm2 ± 30 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo EN 61689 | 2.1 W ± 20 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo 21 CFR 1050 | 2.7 W ± 20 % |
Tần số bức xạ | 1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu | không đồng nhất/ chuẩn trực |
BNR | 2.2 ± 30 % / 3 ± 30 % |
Cường độ chiếu cực đại (1/3 Mhz) | 6.6 ± 30 % W/cm2 / 9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 | IP 67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.