YÊU CẦU CHUNG
- Máy mới 100%
- Năm sản xuất: từ 2021
- Nhà sản xuất: BTL Industries Ltd, Vương Quốc Anh
- Nước sản xuất: European Union
ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
Bảo đảm chất lượng: đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế ISO, CE.
CẤU HÌNH MỖI MÁY
- Thiết bị chính :
- Máy BTL-5825S Combi
- Phụ kiện kèm theo
- Dây nguồn : 01 cái
- Bút cảm ứng: 01 cây
- Cáp bệnh nhân : 02 dây
- Cáp nối điện cực : 02 cặp
- Dây đai đinh vị : 01 bộ
- Điện cực 70x50mm : 04 cái
- Bao xốp điện cực 70x50mm : 04 cái
- Đầu chiếu siêu âm 5cm2: 01 cái
- Gel siêu âm: 01 chai
- Túi che bụi : 1 cái
- Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt
- TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
TÍNH NĂNG CHÍNH
- Thao tác trực tiếp trên màn hình màu cảm ứng kích thước 5.7 inches
- Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
- Khả năng tự động nhận diện phụ kiện mà không cần cài đặt
- Các giao thức điều trị cài đặt sẵn bằng tên hoặc bằng mã số
- Màn hình lớn hiển thị trực quan các thông số khi cài đặt và khi đang điều trị
- Có thể xem lại 20 liệu pháp được sử dụng gần nhất
- Có khả năng tùy chỉnh phông màu hiển thị chủ đạo cho máy chính
- Có âm thanh báo hiệu (7 lựa chọn) khi kết thúc liệu trình điều trị
- Có chế độ màn hình chờ
- Có các hình ảnh giải phẫu minh họa 3 cấp độ
- Có thể lưu 150 chương trình điều trị do người dùng tự cài đặt
- Bộ nhớ máy có chức năng lưu lại thông tin bệnh nhân
- Có thể tạo chuỗi điều trị tuần tự theo ý người dùng
- Có sách hướng dẫn sử dụng nhanh bằng tiếng Việt
Điện trị liệu:
- Có 2 kênh điều trị độc lập cho điều trị 2 bênh nhân cùng lúc
- Có thể dễ dàng thay đổi phân cực điện cực
- Có thể cài đặt chế độ:
- Dòng điện không đổi (CC)
- Điện áp không đổi (CV)
Siêu âm trị liệu:
- Có thể cài đặt chế độ:
- liên tục
- Xung
- Có tính năng theo dõi liên tục độ tiếp xúc giữa bệnh nhân và đầu phát siêu âm: hiển thị trên màn hình.
- Tự ngưng phát sóng khi mất tiếp xúc
- Chỉ thị trạng thái hoạt động bằng đèn trên đầu chiếu siêu âm :
- Đèn nhấp nháy khi ở chế độ chờ hoặc đầu dò không tiếp xúc tốt
- Đèn sáng liên tục khi đang phát sóng siêu âm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh: từ +10oC đến +40 oC
- Độ ẩm: từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí: từ 700 hPa đến 1060 hPa
- Loại vận hành liên tục
- Màn hình hiển thị màu, cảm ứng: 5.7 inches
- Độ phân giải hình hiển thị : 320×240 VGA
- Kích thước máy chính: 230 x 390 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng: 5 kg
- Điện áp nguồn :
- 99 V đến 126 V (danh định 115 V), xoay chiều
- 198 V đến 240 V (danh định 230 V), xoay chiều
- Tần số : 50/60Hz
- Cầu chì bảo vệ máy chính : 1xT1.6A/250V
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
Thông số mạch phát điện
- Số kênh điện: 02 kênh
- Dòng điện điều trị: 0.3 mA – 140 mA
- Dãy điện áp điều trị: 0.3 V – 100 V
- Thời gian điều trị: 0 – 100 phút
- Các dạng dòng điện có sẵn: Galvanic, Iontophoresis, Traebert, Faradic, Neofaradic, Diadynamics, TENS, các xung chữ nhật, các xung tam giác, các xung lũy thừa, các xung kết hợp, các xung ngắt quãng, các xung điều biến (quét tần số ngẫu nhiên, burst, surges), xung kích thích, kích thích kiểu nga, giao thoa 2 cực, giao thoa 4 cực.
- Các dòng mở rộng: Giao thoa Isoplanar field, giao thoa Vector field, đường cong I/t (chẩn đoán điện), HVT, H-waves, dòng Spastic, Microcurrents, Leduc
Thông số mạch phát siêu âm:
- Số kênh điều trị siêu âm: 01 kênh
- Thời gian điều trị: 0 – 30 phút
- Cường độ tác động:
- Hoạt động liên tục: 0.1 đến 2 W/cm2 ± 30% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Hoạt động theo xung: 0.1 đến 3 W/cm2 30% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Tần số hoạt động: 1MHz ± 5% và 3.1 MHz ± 5%
- Tần số điều chế: 10 đến 150 Hz ± 5%
- Hệ số làm việc – Duty Factor: 5 đến 95% ± 5% giá trị cài đặt
- Hệ số làm việc mặc định: 6.25% (1:16); 12.5% (1:8); 25% (1:4); 50% (1:2); 100% (1:1) ± 5% giá trị cài đặt
- Công suất ngõ ra tối đa 13.2 W ± 20%
- Thông số điều chỉnh/ mỗi bước:
- Cường độ: 0.1 W/cm2
- Tần số điều chế: 10 Hz
- Hệ số hoạt động: 1%
PHỤ KIỆN TƯƠNG THÍCH
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm | |
BTL-257-5-13 – đầu chiếu lớn 5cm2 | |
Vùng tác động bức xạ (ERA)
|
3.2 cm2 ± 20% 4.4 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa | 3 W/cm2 ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo EN 61689 | 9.6 W ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo 21 CFR 1050 | 13.2 W ± 20% |
Tần số bức xạ | 1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu | chuẩn trực |
BNR | 3 ± 30 % |
Tổng cường độ chiếu cực đại | 9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 | IP 67 |
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm | |
BTL-257-1-13 – đầu chiếu nhỏ 1cm2 | |
Vùng tác động bức xạ (ERA)
|
0.7 cm2 ± 20% 0.9 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa | 3 W/cm2 ± 30 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo EN 61689 | 2.1 W ± 20 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo 21 CFR 1050 | 2.7 W ± 20 % |
Tần số bức xạ | 1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu | không đồng nhất/ chuẩn trực |
BNR | 2.2 ± 30 % / 3 ± 30 % |
Cường độ chiếu cực đại (1/3 Mhz) | 6.6 ± 30 % W/cm2 / 9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 | IP 67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.